--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
công hàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
công hàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công hàm
+ noun
Diplomatic note
trao đổi công hàm
To exchange diplomatic note
Lượt xem: 759
Từ vừa tra
+
công hàm
:
Diplomatic notetrao đổi công hàmTo exchange diplomatic note
+
ẽo ẹt
:
groan
+
ôm đồm
:
cary too many things with oneđi đâu mà ôm đồm thếWhere are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time
+
ethics
:
đạo đức, luân thường đạo lý
+
chủ thầu
:
Contractor